Trong các loại ống nhựa,Ống nhựa HDPE 100 PN16 Tiền Phong ngày càng được sử dụng nhiều do những đặc tính quý báu của nó hơn hẳn tính chất của các loại ống nhựa khác: – Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển. – Mặt trong,ngoài ống bóng,hệ số ma sát nhỏ. – Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). – Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao. – Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm… – Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.. Sản phẩm ống nhựa HDPE Tiền Phong do Công ty nhựa thiếu niên Tiền Phong sản xuất trên công nghệ dây chuyền hiện đại, sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8074:1999-08 và DIN 8075:1999-08.
Bảng báo giá Ống nhựa Tiền Phong PN16
Tên sản phẩm | Áp suất | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 20 PN 16 | PN16 | Ø 20 | 2 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 25 PN 16 | PN16 | Ø 25 | 2.3 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 32 PN 16 | PN16 | Ø 32 | 3 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 40 PN 16 | PN16 | Ø 40 | 3.7 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 50 PN 16 | PN16 | Ø 50 | 4.6 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 63 PN 16 | PN16 | Ø 63 | 5.8 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 75 PN 16 | PN16 | Ø 75 | 6.8 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 90 PN 16 | PN16 | Ø 90 | 8.2 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 110 PN 16 | PN16 | Ø 110 | 10 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 125 PN 16 | PN16 | Ø 125 | 11.4 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 140 PN 16 | PN16 | Ø 140 | 12.7 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 160 PN 16 | PN16 | Ø 160 | 14.6 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 180 PN 16 | PN16 | Ø 180 | 16.4 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 200 PN 16 | PN16 | Ø 200 | 18.2 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 225 PN 16 | PN16 | Ø 225 | 20.5 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 250 PN 16 | PN16 | Ø 250 | 22.7 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 280 PN 16 | PN16 | Ø 280 | 25.4 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 315 PN 16 | PN16 | Ø 315 | 28.6 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 355 PN 16 | PN16 | Ø 355 | 32.2 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 400 PN 16 | PN16 | Ø 400 | 36.3 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 450 PN 16 | PN16 | Ø 450 | 40.9 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE 100 DN 500 PN 16 | PN16 | Ø 500 | 45.4 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE100 DN 560 PN16 | PN16 | ϕ560 | 50.8 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE100 DN630 PN16 | PN16 | ϕ630 | 57.2 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE100 DN710 PN16 | PN16 | ϕ710 | 64.5 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE100 DN800 PN16 | PN16 | ϕ800 | 72.6 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE100 DN900 PN16 | PN16 | ϕ900 | 81.7 | Mét |
Ống nhựa Tiền Phong PE100 DN1000 PN16 | PN16 | ϕ1000 | 90.2 | Mét |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.