CO HDPE TIỀN PHONG NỐI RĂNG XIẾT
DN d D H A
CO HDPE 20 20 50 58 73
CO HDPE 25 25 57 62 78
CO HDPE 32 32 66 74 94
CO HDPE 40 40 84 81 106
CO HDPE 50 50 98 96.5 126
CO HDPE 63 63 118 107 146
CO HDPE 75 75 135 115 165
CO HDPE 90 90 160 143 200
Đơn vị tính: PN: bar – Các thông số khác: mm
Phụ Kiện HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007 không bị ăn mòn bởi hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt và chịu được áp suất cao.
Lưu ý: nhiệt độ sử dụng cho phép ≤ 40°C.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.